CÔNG NGHIỆP – CÔNG NGHIỆP KELY CHÚNG TÔI |
ĐỐI TƯỢNG COMPLEX NY |
Y tế – 7720101 |
B00: Toán, Hóa học, Sinh học |
Y tế dự phòng – 7720110 |
Dược học – 7720201 |
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
B00: Toán, Hóa học, Sinh học
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
y tá – 7720301 |
Kỹ sư y sinh – 7520212 |
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
A02: Toán, Vật lý, Sinh học
B00: Toán, Hóa học, Sinh học
|
Vật lý y tế – 7520403 |
Công nghệ sinh học – 7420201 |
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa học, Sinh học
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
Kỹ thuật chẩn đoán y tế – 7720601 |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học – 7510401 |
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
B00: Toán, Hóa học, Sinh học
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
Công nghệ thực phẩm – 7540101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường – 7850101 |
Quan hệ công chúng – 7320108 |
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Anh
|
Tâm lý học – 7310401 |
B00: Toán, Hóa học, Sinh học
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Anh
|
Kỹ sư xây dựng – 7580201 |
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
Kỹ sư Điện và Điện tử – 7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí – 7510203 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô – 7510205 |
Công nghệ máy tính – 7480201 |
Kỹ thuật phần mềm – 7480103 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu – 7480102 |
Kỹ sư hệ thống công nghiệp – 7520118 |
Tài khoản người dùng – 7340301 |
Tài chính – Ngân hàng – 7340201 |
Quản lý kinh doanh – 7340101 |
Quản lý nguồn nhân lực – 7340404 |
Luật kinh tế – 7380107 |
Quản lý hậu cần và cung ứng – 7510605 |
Thương mại điện tử – 7340122 |
Tiếp thị – 7340115 |
Công ty quốc tế – 7340120 |
Quan hệ quốc tế – 7310206 |
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Anh
D15: Văn, Địa, Anh
|
Quản lý khách sạn – 7810201 |
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống – 7810202 |
Tiếng Anh – 7220201 |
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (Tiếng Anh / Tiếng Trung)
D14: Văn, Sử, Anh
D15: Văn, Địa, Anh
|
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam – 7220101 |
Du lịch – 7810101 |
Truyền thông Đa phương tiện – 7320104 |
Việt Nam học – 7310630 |
Ngôn ngữ Trung Quốc – 7220204 |
Chủ nghĩa phương Đông – 7310608 |
Tạo hình ảnh – 7210403 |
V00: Toán, Lý, Vẽ tĩnh vật bằng chì
V01: Toán, Văn, Vẽ tĩnh vật bằng chì
H00: Văn học, Phim tĩnh vật chì, tranh minh họa màu
H01: Toán, Văn, Hội họa
|
Kiến trúc – 7580101 |
Thiết kế nội thất – 7580108 |
Thanh nhạc – 7210205 |
N01: Văn, Kiến thức chung về âm nhạc, Quyên góp (Hát) |
Piano – 7210208 |
N00: Văn học, Kiến thức chung về âm nhạc, Năng khiếu (Piano) |
Chính kịch, điện ảnh – diễn viên |
N05: Văn học, Kiến thức cá nhân (Hỏi & Đáp), Quyên góp (Trình bày ảnh) |
Phim – 7210236 |
N05: Văn học, Kiến thức cá nhân (Hỏi & Đáp), Quyên góp (Xem phim và bình luận) |
Giám đốc Điện ảnh và Truyền hình – 7210235 |